Có 2 kết quả:
乾著急 gān zháo jí ㄍㄢ ㄓㄠˊ ㄐㄧˊ • 干着急 gān zháo jí ㄍㄢ ㄓㄠˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to worry helplessly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to worry helplessly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0